Trình tự, thủ tục bắt tạm giam bị can, bị cáo?

Bắt người nói chung và bắt bị can, bị cáo để tạm giam nói riêng là một trong những biện pháp ngăn chặn nghiêm khắc nhất trong Bộ luật tố tụng hình sự ảnh hưởng trực tiếp đến quyền tự do thân thể và các quyền nhân thân quan trọng nhất của người bị bắt. Vậy, trình tự, thủ tục bắt tạm giam bị can, bị cáo?

Thế nào là bắt bị can, bị cáo để tạm giam?

Bắt bị can, bị cáo để tạm giam là bắt người đã có quyết định khởi tố bị can hoặc người đã có quyết định của Tòa án đưa ra xét xử – bị cáo để tạm giam nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án. Đối tượng bị bắt để tạm giam là bị cam, bị cáo nên những người chưa bị khởi tố không phải là đối tượng để áp dụng biện pháp này.

Tuy nhiên, không phải tất cả bị can, bị cáo để có thể bị bắt để tạm giam mà chỉ những bị can, bị cáo thuộc các trường hợp được quy định tại Điều 119 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 (BLTTHS) mới có thể bị bắt để tạm giam.

* Những thông tin cần có trong lệnh bắt bị can:

– Số, ngày, tháng, năm, địa điểm ban hành lệnh bắt bị can để tạm giam;

– Căn cứ ban hành lệnh bắt bị can để tạm giam;

– Họ tên, địa chỉ của người bị bắt;

– Lý do bắt;

– Nội dung của lệnh bắt;

– Họ tên, chức vụ, chữ ký của người ban hành lệnh bắt bị can để tạm giam và đóng dấu.

Đồng thời, cũng theo quy định nêu trên thì người thi hành lệnh bắt bị can để tạm giam phải đọc lệnh; giải thích lệnh, quyền và nghĩa vụ của người bị bắt và phải lập biên bản về việc bắt; giao lệnh cho người bị bắt.

Trình tự, thủ tục bắt tạm giam bị can, bị cáo - Tư vấn, hỗ trợ pháp lý nhanh

Trình tự, thủ tục bắt tạm giam bị can, bị cáo?

Theo quy định tại Điều 113 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 thì thẩm quyền ra lệnh tạm giam của những người có chức vụ sau:

– Thủ trưởng và Phó Thủ trưởng của Cơ quan điều tra ở mọi cấp đều có thẩm quyền ra lệnh bắt bị can hoặc bị cáo để thực hiện biện pháp tạm giam. Trong trường hợp này, trước khi thực hiện lệnh bắt, cần có sự phê chuẩn của Viện kiểm sát cùng cấp để đảm bảo tính minh bạch và đúng đắn trong việc ra lệnh.

– Viện trưởng và Phó Viện trưởng của Viện kiểm sát nhân dân, cũng như Viện trưởng và Phó Viện trưởng của Viện kiểm sát quân sự ở các cấp, đều được ủy quyền thẩm quyền ra lệnh tạm giam. Điều này đảm bảo sự độc lập và chính đáng trong việc quyết định về biện pháp tạm giam.

– Chánh án và Phó Chánh án của Tòa án nhân dân, cũng như Chánh án và Phó Chánh án của Tòa án quân sự ở mọi cấp, cùng với Hội đồng xét xử, có thẩm quyền ra lệnh tạm giam. Điều này đảm bảo sự bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên trong quá trình xét xử và thể hiện tính chính xác trong việc đưa ra quyết định.

Qua việc thể hiện thẩm quyền ra lệnh tạm giam của những người có chức vụ trọng yếu, hệ thống pháp luật không chỉ đảm bảo tính công bằng và minh bạch mà còn xác định một quá trình pháp lý đúng đắn và chính xác.

Quy trình bắt bị can: Bảo đảm công bằng và minh bạch. Trong việc thực hiện biện pháp tạm giam, việc ra lệnh bắt và quyết định phê chuẩn lệnh cần tuân thủ các nguyên tắc chính để đảm bảo tính chính xác và bảo vệ quyền lợi của người bị bắt. Dưới đây là một quy trình cụ thể:

– Lập lệnh bắt và quyết định phê chuẩn: Lệnh bắt và quyết định phê chuẩn lệnh cần chứa thông tin cụ thể như họ tên và địa chỉ của người bị bắt, cũng như lý do bắt dựa trên các điều khoản quy định tại khoản 2 Điều 132 của Bộ Luật. Điều này đảm bảo rằng các quyết định đều dựa trên căn cứ pháp lý.

– Thông báo và giải thích: Người thi hành lệnh bắt phải đọc lệnh và giải thích một cách rõ ràng về lý do bắt, cũng như quyền và nghĩa vụ của người bị bắt. Đồng thời, họ cần lập biên bản ghi chép về toàn bộ quá trình bắt, đảm bảo tính minh bạch và chính xác.

Trình tự, thủ tục bắt tạm giam bị can, bị cáo - Tư vấn, hỗ trợ pháp lý nhanh

– Sự chứng kiến: Trong quá trình bắt, việc có sự chứng kiến là quan trọng để đảm bảo công bằng. Khi bắt người tại nơi cư trú, cần có đại diện chính quyền địa phương và người khác làm chứng kiến. Tương tự, khi tiến hành bắt người tại nơi làm việc hoặc học tập, cần có sự chứng kiến của đại diện cơ quan, tổ chức tương ứng. Khi bắt người tại các nơi khác, sự chứng kiến của đại diện chính quyền địa phương là cần thiết.

– Thời gian bắt: Quy định rõ ràng về thời gian bắt cần tuân theo. Bắt người vào ban đêm chỉ được thực hiện trong trường hợp phạm tội quả tang hoặc khi người bị bắt đang bị truy nã. Điều này đảm bảo tính an toàn và ngăn ngừa các tình huống không cần thiết vào thời gian tối khuya.

Bằng cách tuân thủ quy trình trên, quá trình ra lệnh bắt và thực hiện biện pháp tạm giam sẽ trở nên minh bạch hơn, đảm bảo tính chính xác và bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên liên quan

>>> Xem thêm:

Rửa tiền là gì? Khung hình phạt đối với tội rửa tiền?

Sử dụng vốn vay không đúng mục đích ban đầu có trái pháp luật?

Quy định của pháp luật về phạt cải tạo không giam giữ?

Hành vi giết hoặc vứt con mới đẻ bị pháp luật xử lý như thế nào?

Người bị tạm giam được bảo lãnh ra ngoài khi nào?

Phaplynhanh.vn đang hỗ trợ cho người dân, doanh nhân và doanh nghiệp trên khắp cả nước ở nhiều lĩnh vực khác nhau như Luật sư Hình sựLuật sư Hôn nhân Gia đìnhLuật sư Dân sựLuật sư Doanh NghiệpLuật sư Đất đaitư vấn ly hôn nhanhtư vấn luật thừa kế,… liên hệ với chúng tôi qua thông tin tại Website Phaplynhanh.vn, Hotline: 0907520537 hoặc Fanpage: Pháp lý nhanh.VN

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *